Giá tiền | |
Giá tiền | |
DDC
| 382/.92 |
Nhan đề
| A handbook on the GATS agreement / prepared by the WTO Trade in Services Division |
Nhan đề khác
| Handbook on the General Agreement on Trade in Services |
Nhan đề khác
| GATS agreement |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, UK ; New York : Cambridge University Press, 2005 |
Mô tả vật lý
| vii, 96 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| "A WTO Secretariat publication." |
Phụ chú
| Includes index |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| WTO |
Từ khóa
| GATS |
Từ khóa
| Dịch vụ công nghiệp |
Tác giả(bs) TT
| World Trade Organization. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 001648 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11137 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13131 |
---|
008 | 070824s2005 GB e 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521615674 (pbk.) |
---|
020 | |a0521850711 (hbk.) |
---|
039 | |a201311191121|bhanhlt|c201311191121|dhanhlt|y200606080256|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a382/.92|2 22 |
---|
090 | |a382/.92|bHAN 2005 |
---|
245 | 02|aA handbook on the GATS agreement /|c prepared by the WTO Trade in Services Division |
---|
246 | 3 |aHandbook on the General Agreement on Trade in Services |
---|
246 | 30|a GATS agreement |
---|
260 | |aCambridge, UK ;|a New York :|b Cambridge University Press,|c 2005 |
---|
300 | |avii, 96 p. ;|c 24 cm. |
---|
500 | |a"A WTO Secretariat publication." |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
630 | |aGeneral Agreement on Trade in Services |d (1994). |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGATS |
---|
653 | |aDịch vụ công nghiệp |
---|
710 | 1 |aWorld Trade Organization. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001648 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001648
|
Đọc giáo viên
|
382/.92 HAN 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào