• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.1(V)
    Nhan đề: Lựa chọn công nghệ thích hợp ở các doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 338.1(V)
Nhan đề Lựa chọn công nghệ thích hợp ở các doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam /Đàm Văn Nhuệ chủ biên ; Nguyễn Đình Quang
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998
Mô tả vật lý 345tr. ;19 cm.
Tóm tắt Phương pháp luận lựa chọn công nghệ thích hợp bao gồm những vấn đề chung về công nghệ, kinh nghiệm của một số nước về phát triển công nghệ. Điểm qua tình hình lựa chọn, đổi mới công nghệ ở doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam trong thời gian qua. Các biện pháp nâng cao chất lượng lựa chọn công nghệ thích hợp. Ngoài ra phần phụ lục đưa ra phương pháp tính toán trong lựa chọn và thẩm định các dự án đầu tư đổi mới công nghệ
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Doanh nghiệp
Từ khóa Đầu tư
Từ khóa Công nghiệp
Từ khóa Công nghệ
Từ khóa Phát triển
Từ khóa Kinh nghiệm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Quang,, PTS
Tác giả(bs) CN Đàm, Văn Nhuệ,, PGS. PTS.,
Giá tiền 22500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1306-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(7): DSVKT710-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0011115
0022
0041319
008020711s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401061031|bthaoct|c201401061031|dthaoct|y200208220913|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a338.1(V)
090 |a338.1(V)|bLƯA 1998
24500|aLựa chọn công nghệ thích hợp ở các doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam /|cĐàm Văn Nhuệ chủ biên ; Nguyễn Đình Quang
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998
300 |a345tr. ;|c19 cm.
520 |aPhương pháp luận lựa chọn công nghệ thích hợp bao gồm những vấn đề chung về công nghệ, kinh nghiệm của một số nước về phát triển công nghệ. Điểm qua tình hình lựa chọn, đổi mới công nghệ ở doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam trong thời gian qua. Các biện pháp nâng cao chất lượng lựa chọn công nghệ thích hợp. Ngoài ra phần phụ lục đưa ra phương pháp tính toán trong lựa chọn và thẩm định các dự án đầu tư đổi mới công nghệ
653 |aViệt Nam
653 |aDoanh nghiệp
653 |aĐầu tư
653 |aCông nghiệp
653 |aCông nghệ
653 |aPhát triển
653 |aKinh nghiệm
7001 |aNguyễn, Đình Quang,|cPTS
7001 |aĐàm, Văn Nhuệ,|cPGS. PTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1306-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT710-6
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a22500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1308 Đọc giáo viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 10
2 GVKT1307 Đọc giáo viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 9
3 GVKT1306 Đọc giáo viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 8
4 DSVKT716 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 7
5 DSVKT715 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 6
6 DSVKT714 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 5
7 DSVKT713 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 4
8 DSVKT712 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 3
9 DSVKT711 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 2
10 DSVKT710 Đọc sinh viên 338.1(V) LƯA 1998 Sách tham khảo 1