- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.9
Nhan đề: Kinh doanh quốc tế - Môi trường và Hoạt động =
Kí hiệu phân loại
| 339.9 |
Tác giả CN
| Daniesl, John D |
Nhan đề
| Kinh doanh quốc tế - Môi trường và Hoạt động =International Business - Environments and Operations /John D. Danies, Lee H. Radebaugh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1995 |
Mô tả vật lý
| 565 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kinh doanh quốc tế, ảnh hưởng của môi trường luật pháp, chính trị và kinh tế đối với việc kinh doanh. Nội dung cuốn sách gồm 21 chương. Mỗi chương là một mảng lý luận và tổng kết những kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Ngoại thương |
Từ khóa
| Quốc tế |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Kinh doanh quốc tế |
Từ khóa
| Luật pháp |
Từ khóa
| Marketing |
Tác giả(bs) CN
| Radebaugh, Lee H |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(1): GVKT1689 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT581-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1320 |
---|
008 | 020711s1995 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312181108|bhanhlt|c201312181108|dhanhlt|y200207240908|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.9 |
---|
090 | |a339.9|bDAN 1995 |
---|
100 | 1 |aDaniesl, John D |
---|
245 | 10|aKinh doanh quốc tế - Môi trường và Hoạt động =|bInternational Business - Environments and Operations /|cJohn D. Danies, Lee H. Radebaugh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1995 |
---|
300 | |a565 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về kinh doanh quốc tế, ảnh hưởng của môi trường luật pháp, chính trị và kinh tế đối với việc kinh doanh. Nội dung cuốn sách gồm 21 chương. Mỗi chương là một mảng lý luận và tổng kết những kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aMarketing |
---|
700 | 1 |aRadebaugh, Lee H |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(1): GVKT1689 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT581-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1689
|
Đọc giáo viên
|
339.9 DAN 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT582
|
Đọc sinh viên
|
339.9 DAN 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT581
|
Đọc sinh viên
|
339.9 DAN 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|