• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N522)20 TUY 2005
    Nhan đề: Tuyển tập các văn bản pháp luật cơ bản về thương mại của cộng hoà Pháp :

Kí hiệu phân loại 34(N522)20
Nhan đề Tuyển tập các văn bản pháp luật cơ bản về thương mại của cộng hoà Pháp :sách tham khảo /[Dịch: Trương Quang Dũng, ... [et al.]]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2005
Mô tả vật lý 396 tr. ;24 cm.
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Thương mại
Từ khóa Pháp
Từ khóa Luật thương mại
Tác giả(bs) CN Trương, Quang Dũng,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Việt Hà,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Hiền,
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Hiếu,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thị Thanh Loan,
Giá tiền 40000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(9): DSVLKT 005670-7, DSVLKT 005954
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(40): MSVLKT 012366, MSVLKT 012369-70, MSVLKT 012376, MSVLKT 012381, MSVLKT 012399, MSVLKT 012410, MSVLKT 012413, MSVLKT 012415, MSVLKT 012422, MSVLKT 012427, MSVLKT 012438-9, MSVLKT 012450, MSVLKT 012457, MSVLKT 012470, MSVLKT 012478, MSVLKT 012480-3, MSVLKT 012487-8, MSVLKT 012502, MSVLKT 012506, MSVLKT 012512, MSVLKT 012519-20, MSVLKT 012527-8, MSVLKT 012531-2, MSVLKT 012535-6, MSVLKT 012538, MSVLKT 012541-3, MSVLKT 012546, MSVLKT 012548
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005369-70
000 00000cam a2200000 a 4500
00111207
0022
00413208
005202301101024
008060621s2005 vm| e gf000 0 vie d
0091 0
039|a20230110102425|bhuent|c201310230911|dthaoct|y200606210405|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(N522)20|bTUY 2005
24500|aTuyển tập các văn bản pháp luật cơ bản về thương mại của cộng hoà Pháp :|bsách tham khảo /|c[Dịch: Trương Quang Dũng, ... [et al.]]
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005
300 |a396 tr. ;|c24 cm.
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aThương mại
653 |aPháp
653 |aLuật thương mại
7001 |aTrương, Quang Dũng,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Việt Hà,|eDịch
7001 |aNguyễn, Đức Hiền,|eDịch
7001 |aTrần, Quang Hiếu,|eDịch
7001 |aĐoàn, Thị Thanh Loan,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(9): DSVLKT 005670-7, DSVLKT 005954
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(40): MSVLKT 012366, MSVLKT 012369-70, MSVLKT 012376, MSVLKT 012381, MSVLKT 012399, MSVLKT 012410, MSVLKT 012413, MSVLKT 012415, MSVLKT 012422, MSVLKT 012427, MSVLKT 012438-9, MSVLKT 012450, MSVLKT 012457, MSVLKT 012470, MSVLKT 012478, MSVLKT 012480-3, MSVLKT 012487-8, MSVLKT 012502, MSVLKT 012506, MSVLKT 012512, MSVLKT 012519-20, MSVLKT 012527-8, MSVLKT 012531-2, MSVLKT 012535-6, MSVLKT 012538, MSVLKT 012541-3, MSVLKT 012546, MSVLKT 012548
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005369-70
890|a51|b3|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a40000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLKT 005954 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 51
2 PHSTK 005370 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 51
3 DSVLKT 005677 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 50
4 PHSTK 005369 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 50
5 DSVLKT 005676 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 49
6 DSVLKT 005675 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 48
7 DSVLKT 005674 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 47
8 DSVLKT 005673 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 46
9 DSVLKT 005672 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 45
10 DSVLKT 005671 Đọc sinh viên 34(N522)20 TUY 2005 Sách tham khảo 2 44