- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.0
Nhan đề: Kinh tế học của các nước đang phát triển =
Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Tác giả CN
| Nafziger, E. Wayne |
Nhan đề
| Kinh tế học của các nước đang phát triển =The Economics of developing countries /E.Wayne Nafziger ; Dịch: Nguyễn Lâm Hòe, Lưu Đoàn Huynh, Trần Minh Nguyệt ; Huy Phạm hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 812 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Anh |
Tóm tắt
| Kinh tế học phát triển trong các nước kém phát triển ở Châu A, Châu Phi, Châu Mỹ La Tinh. Giải thích tại sao sự tăng trưởng kinh tế hiện đại bắt nguồn từ Phương Tây. Làm sáng tỏ nội dung từ tất cả các khu vực của thế giới thứ ba với sự nhấn mạnh đặc biệt về các cuộc khủng hoảng kinh tế và lương thực ở các nước cận sa mạc Xahara. Vấn đề việc làm và phân phối thu nhập. Phân tích những quan điểm chống lại tư duy kinh tế hiện hành ở phương Tây. Những hệ thống XHCN tập trung và CNXH thị trường. Nhấn mạnh các chương trình chống nghèo đói. Kế hoạch hoá gia đình. Công nghệ địa phương, tiết kiệm, dự án |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa
| Chính sách tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Huy Phạm, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đoàn Huynh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Nguyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lâm Hòe, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1284-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT597-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT032-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1346 |
---|
008 | 020711s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271057|bhanhlt|c201311271057|dhanhlt|y200208220905|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0 |
---|
090 | |a33.0|bNAF 1998 |
---|
100 | 1 |aNafziger, E. Wayne |
---|
245 | 10|aKinh tế học của các nước đang phát triển =|bThe Economics of developing countries /|cE.Wayne Nafziger ; Dịch: Nguyễn Lâm Hòe, Lưu Đoàn Huynh, Trần Minh Nguyệt ; Huy Phạm hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a812 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Anh |
---|
520 | |aKinh tế học phát triển trong các nước kém phát triển ở Châu A, Châu Phi, Châu Mỹ La Tinh. Giải thích tại sao sự tăng trưởng kinh tế hiện đại bắt nguồn từ Phương Tây. Làm sáng tỏ nội dung từ tất cả các khu vực của thế giới thứ ba với sự nhấn mạnh đặc biệt về các cuộc khủng hoảng kinh tế và lương thực ở các nước cận sa mạc Xahara. Vấn đề việc làm và phân phối thu nhập. Phân tích những quan điểm chống lại tư duy kinh tế hiện hành ở phương Tây. Những hệ thống XHCN tập trung và CNXH thị trường. Nhấn mạnh các chương trình chống nghèo đói. Kế hoạch hoá gia đình. Công nghệ địa phương, tiết kiệm, dự án |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
700 | 0 |aHuy Phạm,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLưu, Đoàn Huynh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Nguyệt,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lâm Hòe,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1284-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT597-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT032-6 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1286
|
Đọc giáo viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT1285
|
Đọc giáo viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT1284
|
Đọc giáo viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT036
|
Mượn sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT035
|
Mượn sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT034
|
Mượn sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT033
|
Mượn sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT032
|
Mượn sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT598
|
Đọc sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT597
|
Đọc sinh viên
|
33.0 NAF 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|