|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11316 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13317 |
---|
008 | 060928s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311318|bmaipt|c201312311318|dmaipt|y200609280251|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thành Long |
---|
245 | 10|aNhững quy định chưa rõ trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 /|cVũ Thành Long |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChuyển vụ án |
---|
653 | |aThời hạn chuẩn bị xét xử |
---|
653 | |aBiên bản phiên toà |
---|
653 | |aPhân công xét xử |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2006, tr. 44 - 47. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào