• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2)
    Nhan đề: Giới thiệu Luật trợ giúp pháp lý /

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.2)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Giới thiệu Luật trợ giúp pháp lý /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 53 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Trợ giúp pháp lý
Từ khóa Luật trợ giúp pháp lý
Giá tiền 5000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC 001980
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(19): DSVLHC 002391-400, DSVLHC 003698-706
000 00000cam a2200000 a 4500
00111335
0022
00413336
008061206s2006 vm| e lf000 0 vie d
0091 0
039|a201311111007|bhanhlt|c201311111007|dhanhlt|y200610040258|ztultn
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.2)
090 |a34(V)120.1|bGIƠ 2006
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.
24510|aGiới thiệu Luật trợ giúp pháp lý /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a53 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTrợ giúp pháp lý
653 |aLuật trợ giúp pháp lý
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC 001980
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(19): DSVLHC 002391-400, DSVLHC 003698-706
890|a20|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a5000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 003706 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 20
2 DSVLHC 003705 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 19
3 DSVLHC 003704 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 18
4 DSVLHC 003703 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 17
5 DSVLHC 003702 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 16
6 DSVLHC 003701 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 15
7 DSVLHC 003700 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 14
8 DSVLHC 003699 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 13
9 DSVLHC 003698 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 12
10 DSVLHC 002400 Đọc sinh viên 34(V)120.1 GIƠ 2006 Sách tham khảo 11