|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13339 |
---|
008 | 061206s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020810|bhanhlt|c201311020810|dhanhlt|y200610040309|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)324 |
---|
090 | |a34(V)324|bTH - A 2006 |
---|
100 | 0 |aThu Anh |
---|
245 | 10|aCấp dưỡng theo pháp luật Việt Nam /|cThu Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a55 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aCấp dưỡng |
---|
653 | |aChế định cấp dưỡng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(10): DSVLHN 000797-801, DSVLHN 000950-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a4000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHN 000954
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHN 000953
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHN 000952
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHN 000951
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHN 000950
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHN 000801
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHN 000800
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHN 000799
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHN 000798
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHN 000797
|
Đọc sinh viên
|
34(V)324 TH - A 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào