|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1139 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1364 |
---|
008 | 020903s1983 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081048|bhanhlt|c201311081048|dhanhlt|y200209030229|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)11 |
---|
090 | |a9(V)11|bLIC 1983 |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam. /. |nTập 1,|pThời kỳ nguyên thuỷ đến thế kỷ XX /|cPhan Huy Lê,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nộ :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1983 |
---|
300 | |a519tr. ; 22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aAn Dương Vương |
---|
653 | |aChiến thắng Bạch Đằng |
---|
653 | |aHùng Vương |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Hai Bà Trưng |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Lý Bí |
---|
653 | |aLý Nam Đế |
---|
653 | |aNhà nước Vạn Xuân |
---|
653 | |aNước Âu Lạc |
---|
653 | |aNước Văn Lang |
---|
653 | |aThời nguyên thuỷ |
---|
653 | |aVương quốc cổ Cham Pa |
---|
700 | 1 |aLương, Ninh |
---|
700 | 1 |aHà, Văn Tấn |
---|
700 | 1 |aPhan, Huy Lê |
---|
700 | 1 |aTrần, Quốc Vượng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0321-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0322
|
Đọc giáo viên
|
9(V)11 LIC 1983
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0321
|
Đọc giáo viên
|
9(V)11 LIC 1983
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|