|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1146 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1374 |
---|
008 | 020905s1984 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081121|bhanhlt|c201311081121|dhanhlt|y200209060913|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(N414) |
---|
090 | |a9(N414)|bTRU 1984 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Châu Á và Thái Bình Dương. |
---|
245 | 10|aTrung Quốc từ Mao đến Đặng /|cỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Châu Á và Thái Bình Dương ; Văn Trọng chủ biên ; Đào Văn Tập giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1984 |
---|
300 | |a301tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mao |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Trung Quốc |
---|
653 | |aĐặng Tiểu Bình |
---|
653 | |aĐối nội |
---|
653 | |aMao Trạch Đông (1893-1976) |
---|
700 | 0 |aVăn Trọng,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐào, Văn Tập,|eGiới thiệu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0341-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0342
|
Đọc giáo viên
|
9(N414) TRU 1984
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0341
|
Đọc giáo viên
|
9(N414) TRU 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào