- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23 CHE 2006
Nhan đề: Chế độ bồi thường trong luật Lao động Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23 |
Nhan đề
| Chế độ bồi thường trong luật Lao động Việt Nam /Nguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Gia Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Gia Thắng,, ThS |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLLD(1): GVLLD 000580 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(9): DSVLLD 002988-92, DSVLLD 003691-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(23): MSVLLD 007921-43 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003951-3, PHSTK 004042-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13682 |
---|
005 | 202101261029 |
---|
008 | 061207s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126102740|bhuent|c20191125151736|dhuent|y200612060452|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23|bCHE 2006 |
---|
245 | 00|aChế độ bồi thường trong luật Lao động Việt Nam /|cNguyễn Hữu Chí chủ biên ; Đỗ Gia Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Gia Thắng,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(1): GVLLD 000580 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(9): DSVLLD 002988-92, DSVLLD 003691-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(23): MSVLLD 007921-43 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003951-3, PHSTK 004042-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2006/chedoboithuongtrongluatlaodongvietnam/achedoboithuongtrongluatlaodongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b26|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004042
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003953
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003952
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003951
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
6
|
DSVLLD 003694
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
7
|
DSVLLD 003693
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
8
|
DSVLLD 003692
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
9
|
DSVLLD 003691
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 007943
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 CHE 2006
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|