|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11768 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13770 |
---|
008 | 061218s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311350|bmaipt|c201312311350|dmaipt|y200612180251|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Quốc Nam |
---|
245 | 10|aQuy định về xử lý vi phạm hành chính - Một số vướng mắc /|cPhạm Quốc Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aThẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 9/2006, tr. 42 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào