|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11840 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13842 |
---|
008 | 061222s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151341|bmaipt|c201311151341|dmaipt|y200612220916|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aVũ, Huy Từ,|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aMôi trường kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam /|cVũ Huy Từ |
---|
653 | |aLuật Doanh nghiệp |
---|
653 | |aThị trường lao động |
---|
653 | |aThị trường vốn |
---|
653 | |aMôi trường kinh doanh |
---|
653 | |aThị trường bất động sản |
---|
653 | |aThị trường khoa học công nghệ |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 2/2006, tr. 20 - 24. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào