Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6 |
Nhan đề
| Cẩm nang sở hữu trí tuệ: chính sách, pháp luật và áp dụng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Hiệp ước |
Từ khóa
| Công ước |
Từ khóa
| Bảo hộ sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Thỏa ước quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(2): DSVLDS 001139, DSVLDS 002824 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005672 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13849 |
---|
005 | 202302151607 |
---|
008 | 061227s2005 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215160548|bhiennt|c20201103142800|dhuent|y200612221001|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.6|bCÂM 2005 |
---|
245 | 00|aCẩm nang sở hữu trí tuệ: chính sách, pháp luật và áp dụng |
---|
260 | |aHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aHiệp ước |
---|
653 | |aCông ước |
---|
653 | |aBảo hộ sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aThỏa ước quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(2): DSVLDS 001139, DSVLDS 002824 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005672 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005672
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.6 CÂM 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 002824
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 CÂM 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001139
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6 CÂM 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào