- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.623 BÔ 2005
Nhan đề: Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34.623 |
Nhan đề
| Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /Người dịch: Nguyễn Minh Hằng, .. [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 638 tr. ;22,5 cm. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Hợp đồng thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Huyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thu Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nguyện, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(2): DSVLTP 000743-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005745 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13915 |
---|
005 | 202302161424 |
---|
008 | 230216s2005 vm e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216142215|bhiennt|c201509010905|dhanhlt|y200612280253|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.623|bBÔ 2005 |
---|
245 | 00|aBộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /|cNgười dịch: Nguyễn Minh Hằng, .. [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a638 tr. ;|c22,5 cm. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thu Thuỷ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Huyên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Thu Hiền,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Nguyện,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(2): DSVLTP 000743-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005745 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005745
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLTP 000744
|
Đọc sinh viên
|
34.623 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 000743
|
Đọc sinh viên
|
34.623 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|