- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.623
Nhan đề: Đàm phán thuế quan trong WTO /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13916 |
---|
008 | 070102s2002 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021440|bhanhlt|c201311021440|dhanhlt|y200612280312|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.623 |
---|
090 | |a34.623|bĐAM 2003 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. |
---|
245 | 10|aĐàm phán thuế quan trong WTO /|cỦy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế ; Nguyễn Khánh Ngọc dịch ; Trần Thanh Hải hiệu đính |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | 1 |aTủ sách hội nhập |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
653 | |aĐàm phán đa phương |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh Hải,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(1): DSVLQT 000751 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000751
|
Đọc sinh viên
|
34.623 ĐAM 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|