• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.16 LUA 2007
    Nhan đề: Luật Hình sự quốc tế :

Kí hiệu phân loại 34.618.16
Nhan đề Luật Hình sự quốc tế :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Thuận chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2007
Mô tả vật lý 319 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Toà án quốc tế
Từ khóa Luật hình sự quốc tế
Từ khóa Tương trợ tư pháp
Tác giả(bs) CN Đỗ, Mạnh Hồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Yên,, ThS
Tác giả(bs) CN Công, Phương Vũ
Giá tiền 45000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHS(7): GVLHS 001487, GVLHS 001490, GVLHS 001492-6
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(13): DSVLQT 000435-47
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(370): MSVLQT 000917-59, MSVLQT 000961-6, MSVLQT 000968, MSVLQT 000970-1048, MSVLQT 001050-118, MSVLQT 001195-206, MSVLQT 001208-50, MSVLQT 001252-65, MSVLQT 001267-71, MSVLQT 001273-80, MSVLQT 001282-94, MSVLQT 001296-340, MSVLQT 001342-3, MSVLQT 001345-74
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009470-89
000 00000cam a2200000 a 4500
00111962
0022
00413969
005202406131529
008070103s2007 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240613153009|bhuent|c20211207091332|dhiennt|y200701020311|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.16|bLUA 2007
24500|aLuật Hình sự quốc tế :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Thuận chủ biên
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2007
300 |a319 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aToà án quốc tế
653 |aLuật hình sự quốc tế
653 |aTương trợ tư pháp
7001 |aĐỗ, Mạnh Hồng
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS.|echủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Yên,|cThS
7001 |aCông, Phương Vũ
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(7): GVLHS 001487, GVLHS 001490, GVLHS 001492-6
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(13): DSVLQT 000435-47
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(370): MSVLQT 000917-59, MSVLQT 000961-6, MSVLQT 000968, MSVLQT 000970-1048, MSVLQT 001050-118, MSVLQT 001195-206, MSVLQT 001208-50, MSVLQT 001252-65, MSVLQT 001267-71, MSVLQT 001273-80, MSVLQT 001282-94, MSVLQT 001296-340, MSVLQT 001342-3, MSVLQT 001345-74
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009470-89
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2007/luathinhsuquocte/aluathinhsuquoctethumbimage.jpg
890|a390|b625|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a45000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009489 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 410
2 PHSTK 009488 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 409
3 PHSTK 009487 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 408
4 PHSTK 009486 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 407
5 PHSTK 009485 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 406
6 PHSTK 009484 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 405
7 PHSTK 009483 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 404
8 PHSTK 009482 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 403
9 PHSTK 009481 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 402
10 PHSTK 009480 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.16 LUA 2007 Sách tham khảo 401