- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.614.3
Nhan đề: Quyền con người các văn kiện quan trọng =
Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Nhan đề
| Quyền con người các văn kiện quan trọng =Droits de L'homme documents fondanmentaux human rights fundament al documents /Phạm Khiêm Ích chủ biên ; Nguyễn Thị Khánh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Viện Thông tin Khoa học Xã hội,1998 |
Mô tả vật lý
| 596 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Công ước quốc tế |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Quyền dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Mộng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hùng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khiêm Ích, |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 000721-3, DSVLQT0083-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(18): MSVLQT026-8, MSVLQT030-3, MSVLQT035-45 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24 |
---|
008 | 071213s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201603211104|bhanhlt|c201603211104|dhanhlt|y200209260804|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614.3 |
---|
090 | |a34.614.3|bQUY 1998 |
---|
245 | 00|aQuyền con người các văn kiện quan trọng =|bDroits de L'homme documents fondanmentaux human rights fundament al documents /|cPhạm Khiêm Ích chủ biên ; Nguyễn Thị Khánh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Thông tin Khoa học Xã hội,|c1998 |
---|
300 | |a596 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc |
---|
700 | 1 |aĐặng, Mộng Lân |
---|
700 | 1 |aLê, Hùng Tiến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khánh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Khiêm Ích,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 000721-3, DSVLQT0083-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(18): MSVLQT026-8, MSVLQT030-3, MSVLQT035-45 |
---|
890 | |a26|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT042
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
2
|
MSVLQT043
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
3
|
MSVLQT044
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
4
|
MSVLQT045
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000721
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000722
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000723
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
8
|
MSVLQT041
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
9
|
MSVLQT040
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
10
|
MSVLQT039
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|