|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1499 |
---|
005 | 20101217041400.0 |
---|
008 | 000426b2000 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a904111386X (hb : acid-free paper) |
---|
039 | |a201311271400|bhanhlt|c201311271400|dhanhlt|y200112100359|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aK639.A35|bR67 2000 |
---|
082 | 00|a346.01/35|221 |
---|
090 | |a346.01/35|bROS 2000 |
---|
100 | 1 |aRosenblatt, Jeremy |
---|
242 | |aCác công ước quốc tế có tác động đến trẻ em |
---|
245 | 10|aInternational conventions affecting children /|cby Jeremy Rosenblatt |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|cc2000 |
---|
300 | |ax, 265 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 0 |aChildren (International law) |
---|
650 | 0 |aChildren's rights. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA757
|
Đọc giáo viên
|
346.01/35 ROS 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào