|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12169 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14176 |
---|
008 | 070111s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151016|bmaipt|c201311151016|dmaipt|y200701110950|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Phi Hùng |
---|
245 | 10|aPhòng, chống buôn lậu trong lĩnh vực hải quan khi Việt Nam gia nhập WTO /|cNguyễn Phi Hùng |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aLuật Đầu tư |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aBuôn lậu |
---|
653 | |aLuật Hải quan |
---|
653 | |aLuật Thuế xuất nhập khẩu |
---|
653 | |aPhòng chống buôn lậu |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 12/2006, tr. 12 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào