|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14240 |
---|
008 | 070309s2006 vm| e 000 mbvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402180949|bhanhlt|c201402180949|dhanhlt|y200703091128|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aV2 |
---|
090 | |aV2|bNG - T 2006 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Huy Tưởng |
---|
245 | 10|aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh. /. |nQuyển 2 /|cNguyễn Huy Tưởng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006 |
---|
300 | |a878 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aKịch |
---|
653 | |aKý |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(3): DSVVH 000707-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH 000709
|
Đọc sinh viên
|
V2 NG - T 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVH 000708
|
Đọc sinh viên
|
V2 NG - T 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 000707
|
Đọc sinh viên
|
V2 NG - T 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào