|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14272 |
---|
008 | 070403s2003 vm| ae 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081511|bhanhlt|c201311081511|dhanhlt|y200704020257|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a7 |
---|
090 | |a7|bVU - KH 2003 |
---|
100 | 1 |aVũ, Khiêu,|d1916 - |
---|
245 | 10|aTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh /|cVũ Khiêu |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a812 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aNghệ sĩ |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aNghiên cứu văn hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(1): GVTC 000542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC 000542
|
Đọc giáo viên
|
7 VU - KH 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào