|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1235 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1556 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301351|bmaipt|c201311301351|dmaipt|y200201111042|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.16 |
---|
100 | 1 |aTrần, Trọng Hựu |
---|
245 | 10|aDi dân tự do - Một số vấn đề pháp lý cơ bản /|cTrần Trọng Hựu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý Nhà nước |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aNghĩa vụ công dân |
---|
653 | |aDi dân tự do |
---|
773 | 0 |tNgười đại biểu nhân dân.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 77/1998, tr. 17 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLÊ HÔNG TAI |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào