|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12496 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14508 |
---|
005 | 201806290937 |
---|
008 | 070612s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180629093747|byenkt|c201311151110|dmaipt|y200706121026|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng,|cThS |
---|
245 | 10|aCải cách hành chính ở tỉnh Bắc Giang /|cNguyễn Thị Hồng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aNền hành chính |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aBộ máy hành chính |
---|
653 | |aCán bộ công chức |
---|
653 | |aBắc Giang |
---|
653 | |aCải cách tài chính công |
---|
653 | |aCải cách thể chế hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 3/2007, tr. 42 - 46. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào