- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật dân sự Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật dân sự Việt Nam :phần chung /Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Bùi Thị Thanh Hằng chủ biên ; Trần Đình Hảo, Chu Đức Nhuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Giao dịch dân sự |
Từ khóa
| Đại diện |
Từ khóa
| Thời hiệu |
Từ khóa
| Thời hạn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đức Nhuận |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thanh Hằng,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hảo,, TS |
Giá tiền
| 24500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGT(49): DTCGT 005361-9, DTCGT 005371-410 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14590 |
---|
008 | 070730s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261110|bhanhlt|c201311261110|dhanhlt|y200707270230|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31(075) |
---|
090 | |a34(V)31(075)|bGIA 2002 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật dân sự Việt Nam :|bphần chung /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Bùi Thị Thanh Hằng chủ biên ; Trần Đình Hảo, Chu Đức Nhuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiao dịch dân sự |
---|
653 | |aĐại diện |
---|
653 | |aThời hiệu |
---|
653 | |aThời hạn |
---|
700 | 1 |aChu, Đức Nhuận |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Thanh Hằng,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hảo,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGT|j(49): DTCGT 005361-9, DTCGT 005371-410 |
---|
890 | |a49|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a24500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCGT 005410
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
2
|
DTCGT 005409
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
3
|
DTCGT 005408
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
4
|
DTCGT 005407
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
5
|
DTCGT 005406
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
6
|
DTCGT 005405
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
7
|
DTCGT 005404
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
8
|
DTCGT 005403
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
9
|
DTCGT 005402
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
10
|
DTCGT 005401
|
Đọc tự chọn
|
34(V)31(075) GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|