- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) PH - NGH 2005
Nhan đề: Giáo trình Luật kinh tế. :.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả CN
| Phạm, Duy Nghĩa,, PGS. TS |
Nhan đề
| Giáo trình Luật kinh tế. :. Tập 1,Luật doanh nghiệp : / : tình huống, phân tích, bình luận /. / Phạm Duy Nghĩa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Trên trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Từ khóa
| Tự do kinh doanh |
Giá tiền
| 25500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGT(42): DTCGT 005211-4, DTCGT 005220-5, DTCGT 005227-32, DTCGT 005234-52, DTCGT 005254-60 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(5): PHGT 003587-91 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14593 |
---|
005 | 202101261038 |
---|
008 | 070728s2006 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126103706|bhuent|c201405141121|dhanhlt|y200707270241|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bPH - NGH 2005 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Duy Nghĩa,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật kinh tế. :. |nTập 1,|pLuật doanh nghiệp : / : |btình huống, phân tích, bình luận /. / |cPhạm Duy Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aTrên trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aDoanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aTự do kinh doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGT|j(42): DTCGT 005211-4, DTCGT 005220-5, DTCGT 005227-32, DTCGT 005234-52, DTCGT 005254-60 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(5): PHGT 003587-91 |
---|
890 | |a47|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a25500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003591
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
2
|
PHGT 003590
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
PHGT 003589
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
PHGT 003588
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
PHGT 003587
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
DTCGT 005260
|
Đọc tự chọn
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
DTCGT 005259
|
Đọc tự chọn
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
DTCGT 005258
|
Đọc tự chọn
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
9
|
DTCGT 005257
|
Đọc tự chọn
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
10
|
DTCGT 005256
|
Đọc tự chọn
|
34(V)20(075) PH - NGH 2005
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|