Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Khoáng sản :đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 126 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Khoáng sản |
Từ khóa
| Luật khoáng sản |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 003109-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLMT(20): MSVLMT 008531-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14616 |
---|
008 | 070814s2007 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231533|bhanhlt|c201311231533|dhanhlt|y200708131201|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.2) |
---|
090 | |a34(V)250|bLUÂ 2007 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Khoáng sản :|bđã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a126 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aKhoáng sản |
---|
653 | |aLuật khoáng sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 003109-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLMT|j(20): MSVLMT 008531-50 |
---|
890 | |a23|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLMT 008550
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLMT 008549
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLMT 008548
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLMT 008547
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLMT 008546
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLMT 008545
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLMT 008544
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLMT 008543
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLMT 008542
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLMT 008541
|
Mượn sinh viên
|
34(V)250 LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào