- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)015 MÔ 2007
Nhan đề: Mô hình tổ chức và hoạt động của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)015 |
Nhan đề
| Mô hình tổ chức và hoạt động của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam :sách chuyên khảo /Đào Trí Úc chủ biên ; Võ Khánh Vinh,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Vinh,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trí Úc,, GS. TSKH., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Vượng,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Mai Hiên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Kháng,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Hải,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Bảo Ngọc,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quỳnh Hoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hảo,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Duy Thanh,, ThS |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(8): DSVLL 000440-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(40): MSVLL 001578-617 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005450-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14638 |
---|
005 | 202301101650 |
---|
008 | 070816s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110165006|bhuent|c201310261609|dhanhlt|y200708150201|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)015|bMÔ 2007 |
---|
245 | 00|aMô hình tổ chức và hoạt động của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cĐào Trí Úc chủ biên ; Võ Khánh Vinh,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | 1 |aNhà nước |
---|
653 | 1 |aNhà nước pháp quyền |
---|
700 | 1 |aVõ, Khánh Vinh,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TSKH.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Vượng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Mai Hiên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Kháng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Hải,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐào, Bảo Ngọc,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hương,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS |
---|
700 | 1 |aDương, Quỳnh Hoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hảo,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Duy Thanh,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(8): DSVLL 000440-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(40): MSVLL 001578-617 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005450-1 |
---|
890 | |a50|b165|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 001617
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005451
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
3
|
MSVLL 001616
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005450
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
5
|
MSVLL 001615
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
6
|
MSVLL 001614
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
MSVLL 001613
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
MSVLL 001612
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
9
|
MSVLL 001611
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
10
|
MSVLL 001610
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 MÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|