- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N522)12 LOM 2007
Nhan đề: Pháp luật hành chính của cộng hoà Pháp :
Kí hiệu phân loại
| 34(N522)12 |
Tác giả CN
| Lombard, Martine,, GS |
Nhan đề
| Pháp luật hành chính của cộng hoà Pháp :sách tham khảo /Martine Lombard, Gilles Dumont ; Đào Nguyệt Ánh dịch, ... [et all.]. ; Nguyễn Văn Bình hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 834 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị việt Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Dumont, Gilles,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thanh Loan, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thu Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Hiếu, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Nguyệt Ánh, |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC 002537-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004403 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14670 |
---|
005 | 202111021559 |
---|
008 | 070823s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211102155804|bhiennt|c201311020946|dhanhlt|y200708220949|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hfre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)12|bLOM 2007 |
---|
100 | 1 |aLombard, Martine,|cGS |
---|
245 | 10|aPháp luật hành chính của cộng hoà Pháp :|bsách tham khảo /|cMartine Lombard, Gilles Dumont ; Đào Nguyệt Ánh dịch, ... [et all.]. ; Nguyễn Văn Bình hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a834 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aPháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bình,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị việt Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDumont, Gilles,|cGS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thanh Loan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHồ, Thu Phương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Hiếu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Nguyệt Ánh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 002537-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004403 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004403
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N522)12 LOM 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 002538
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)12 LOM 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 002537
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)12 LOM 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|