- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)012 NG - D 2004
Nhan đề: Hình thức của các nhà nước đương đại /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)012 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. TS |
Nhan đề
| Hình thức của các nhà nước đương đại /Nguyễn Đăng Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2004 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Hình thức nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Hình thức chính thể |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(8): DSVLL 000470-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(18): MSVLL 001658, MSVLL 001660-6, MSVLL 001668-77 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005454-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12704 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14721 |
---|
005 | 202301101651 |
---|
008 | 070831s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110165128|bhuent|c201310191429|dhanhlt|y200708311027|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)012|bNG - D 2004 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aHình thức của các nhà nước đương đại /|cNguyễn Đăng Dung |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2004 |
---|
300 | |a498 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aHình thức nhà nước |
---|
653 | |aNhà nước xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aHình thức chính thể |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(8): DSVLL 000470-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(18): MSVLL 001658, MSVLL 001660-6, MSVLL 001668-77 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005454-5 |
---|
890 | |a28|b166|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005455
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
MSVLL 001677
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
MSVLL 001676
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005454
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLL 001675
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLL 001674
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLL 001673
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLL 001672
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLL 001671
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLL 001670
|
Mượn sinh viên
|
34(V)012 NG - D 2004
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|