- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)13 ĐAI 1998
Nhan đề: Đại Việt sử ký toàn thư. :.
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)13 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Đại Việt sử ký toàn thư. :.Tập 3 ,Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697) / :bản in Nội các Quan bản /. /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ; Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long ; Hà Văn Tấn Hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1998 |
Mô tả vật lý
| 741 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Phong kiến |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Tấn,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Long, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Lâu, |
Giá tiền
| 120000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(2): DSVLS000312-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005725 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12739 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14758 |
---|
005 | 202302161058 |
---|
008 | 230216s1998 vm e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216105557|bhiennt|c201401141133|dthaoct|y200709101159|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(V)13|bĐAI 1998 |
---|
110 | 2 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký toàn thư. :.|nTập 3 ,|pMộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697) / :|bbản in Nội các Quan bản /. /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam ; Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long ; Hà Văn Tấn Hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1998 |
---|
300 | |a741 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang bìa ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
700 | 1 |aHà, Văn Tấn,|cGS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNgô, Thế Long,|eDịch và chú thích |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Lâu,|eDịch và chú thích |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(2): DSVLS000312-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005725 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a120000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005725
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
9(V)13 ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS000313
|
Đọc sinh viên
|
9(V)13 ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS000312
|
Đọc sinh viên
|
9(V)13 ĐAI 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|