- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực xây dựng, nhà ở, đất đai /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14793 |
---|
008 | 070920s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201616|bhanhlt|c201311201616|dhanhlt|y200709200945|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bMA - A 2007 |
---|
100 | 0 |aMai An |
---|
245 | 10|aMẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực xây dựng, nhà ở, đất đai /|cMai An |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aMẫu văn bản |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002637-46 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 002646
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 002645
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 002644
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 002643
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 002642
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002641
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002640
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002639
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002638
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002637
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 MA - A 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|