|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12840 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14865 |
---|
008 | 071121s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311090845|bmaipt|c201311090845|dmaipt|y200711210421|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aBùi, Ngọc Cường |
---|
245 | 10|aBàn về quyền tự do kinh doanh /|cBùi Ngọc Cường |
---|
520 | |aTừ sự khái quát chung nhất về giá trị quyền tự do của con người, tác giả đi sâu tìm hiểu quyền tự do kinh doanh, quyền tự do trong lĩnh vực quan nhất của đời sống xã hội |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aQuyền tự do kinh doanh |
---|
653 | |aQuyền bình đẳng |
---|
653 | |aQuyền tự do lựa chọn nghề nghiệp |
---|
653 | |aQuyền tự do sở hữu |
---|
773 | 0 |tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 3/1997, tr. 3 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|