|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1298 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1647 |
---|
005 | 202008071643 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200807164222|bmaipt|c201311290931|dmaipt|y200201111043|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.51 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Văn Tuyết,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về biện pháp bảo lãnh /|cPhạm Văn Tuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo lãnh |
---|
653 | |aBảo lãnh dân sự |
---|
653 | |aBảo lãnh nghĩa vụ |
---|
653 | |aBảo lãnh quyền |
---|
653 | |aBiện pháp bảo lãnh |
---|
773 | 0 |tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 1/1999, tr. 30 - 33. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|