- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339(V)13
Nhan đề: Từ kế hoạch đến thị trường - Sự chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 339(V)13 |
Tác giả CN
| Fforde, Adam |
Nhan đề
| Từ kế hoạch đến thị trường - Sự chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam /Adam Fforde, Stefan de Vylder ; Lê Bộ Lĩnh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình chuyển đổi của Việt Nam từ mô hình kế hoạch hoá tập trung kiểu tân Xtalin sang một nền kinh tế thị trường - kiểu Việt Nam; bối cảnh lịch sử, bản chất của sự chuyển đổi kinh tế; chiến lược phát triển,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chuyển đổi kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bộ Lĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thái Hà |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương |
Tác giả(bs) CN
| Vylder, Stefan de |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT234-43 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25 |
---|
008 | 020715s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201603211106|bhanhlt|c201603211106|dhanhlt|y200209260806|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339(V)13 |
---|
090 | |a339(V)13|bFFO 1997 |
---|
100 | 1 |aFforde, Adam |
---|
245 | 10|aTừ kế hoạch đến thị trường - Sự chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam /|cAdam Fforde, Stefan de Vylder ; Lê Bộ Lĩnh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a446 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình chuyển đổi của Việt Nam từ mô hình kế hoạch hoá tập trung kiểu tân Xtalin sang một nền kinh tế thị trường - kiểu Việt Nam; bối cảnh lịch sử, bản chất của sự chuyển đổi kinh tế; chiến lược phát triển,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChuyển đổi kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | 1 |aLê, Bộ Lĩnh |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Toàn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thái Hà |
---|
700 | 1 |aVũ, Cương |
---|
700 | 1 |aVylder, Stefan de |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT234-43 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT234
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT235
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT236
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT237
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT238
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT239
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT240
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT241
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT242
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT243
|
Mượn sinh viên
|
339(V)13 FFO 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|