|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13013 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15044 |
---|
008 | 071219s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091546|bmaipt|c201311091546|dmaipt|y200712190900|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aBàn thêm về kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm vụ án hình sự /|cĐinh Văn Quế |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aCăn cứ kháng nghị |
---|
653 | |aXác định tội danh |
---|
653 | |aPhiên toà phúc thẩm hình sự |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 15/2007, tr. 36 - 40. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào