- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1
Nhan đề: Quyền giám sát của Hội đồng nhân dân và kỹ năng giám sát cơ bản /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15054 |
---|
008 | 071220s2007 vm| e 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051616|bhanhlt|c201311051616|dhanhlt|y200712200511|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
090 | |a34(V)115.1|bPH - K 2007 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Ngọc Kỳ,|cTS |
---|
245 | 10|aQuyền giám sát của Hội đồng nhân dân và kỹ năng giám sát cơ bản /|cPhạm Ngọc Kỳ |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aHoạt động giám sát |
---|
653 | |aQuyền giám sát |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(20): DSVLHP 003936-55 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 003955
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 003954
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 003953
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 003952
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 003951
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 003950
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 003949
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 003948
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 003947
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 003946
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2007
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|