• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
    Nhan đề: Các quy định mới hướng dẫn thi hành Luật giáo dục năm 2005

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1
Nhan đề Các quy định mới hướng dẫn thi hành Luật giáo dục năm 2005
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007
Mô tả vật lý 349 tr. ;19 cm.
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Luật giáo dục
Từ khóa Giáo dục
Giá tiền 35000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(20): DSVLHC 003987-4006
000 00000cam a2200000 a 4500
00113029
0022
00415061
008071224s2007 vm| e g 001 0 vie d
0091 0
039|a201311070922|bhanhlt|c201311070922|dhanhlt|y200712241207|ztultn
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1
090 |a34(V)120.1|bCAC 2007
24500|aCác quy định mới hướng dẫn thi hành Luật giáo dục năm 2005
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007
300 |a349 tr. ;|c19 cm.
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aLuật giáo dục
653 |aGiáo dục
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(20): DSVLHC 003987-4006
890|a20|b0|c0|d0
930 |aLương thị Ngọc Tú
950 |a35000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 004006 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 20
2 DSVLHC 004005 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 19
3 DSVLHC 004004 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 18
4 DSVLHC 004003 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 17
5 DSVLHC 004002 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 16
6 DSVLHC 004001 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 15
7 DSVLHC 004000 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 14
8 DSVLHC 003999 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 13
9 DSVLHC 003998 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 12
10 DSVLHC 003997 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2007 Sách tham khảo 11