|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1306 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1664 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051411|bmaipt|c201311051411|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)204 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Điều |
---|
245 | 10|aKinh tế hộ nông dân và mô hình kinh tế trang trại ở Việt Nam /|cNguyễn Điều |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế trang trại |
---|
653 | |aKinh tế hộ nông dân |
---|
653 | |aMô hình kinh tế |
---|
653 | |aTrang trại vùng đồi núi |
---|
653 | |aTrang trại |
---|
773 | 0 |tKinh tế thế giới.|dViện Kinh tế thế giới,|gSố 1/1999, tr. 50 - 54. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào