|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15092 |
---|
008 | 071227s2007 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051058|bthaoct|c201311051058|dthaoct|y200712260424|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212 |
---|
090 | |a34(V)212|bCAC 2007 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về tăng cường quản lý thu chi ngân sách nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aChi ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aThu ngân sách nhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(10): DSVLTC 005045-54 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a27000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 005054
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 005053
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 005052
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 005051
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 005050
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 005049
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 005048
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 005047
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 005046
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 005045
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 CAC 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào