- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0 ĐI - QU 2007
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Quế |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :. Tập 10,Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp : / : bình luận chuyên sâu /. / Đinh Văn Quế. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội xâm phạm hoạt động tư pháp |
Giá tiền
| 38000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(18): DSVLHS 001435-52 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(80): MSVLHS 007630-709 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 005253-4, PHSTK 008118-35 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13083 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15116 |
---|
005 | 202301100918 |
---|
008 | 071227s2007 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110091759|bhuent|c201311021231|dthaoct|y200712281044|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0|bĐI - QU 2007 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :. |nTập 10,|pCác tội xâm phạm hoạt động tư pháp : / : |bbình luận chuyên sâu /. / |cĐinh Văn Quế. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a346 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aTội xâm phạm hoạt động tư pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(18): DSVLHS 001435-52 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(80): MSVLHS 007630-709 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 005253-4, PHSTK 008118-35 |
---|
890 | |a118|b11|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a38000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008135
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
118
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008134
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
117
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008133
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008132
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008131
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008130
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
7
|
PHSTK 008129
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008128
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
9
|
PHSTK 008127
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008126
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2007
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|