|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1318 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1677 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121129|bmaipt|c201311121129|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)21.2 |
---|
100 | 1 |aDương, Thị Bình Minh |
---|
245 | 10|aVấn đề sử dụng các công cụ tài chính trong việc kiểm sát lạm phát ở Việt Nam /|cDương Thị Bình Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLạm phát |
---|
653 | |aCông cụ tài chính |
---|
653 | |aKế hoạch hoá |
---|
653 | |aKiểm sát |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Minh Hằng |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 3/1999, tr. 30 - 32. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào