|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15328 |
---|
005 | 20060818140454.0 |
---|
008 | 060328b2005 NL ae 100 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2006273868 |
---|
020 | |a9004145990 (acid-free paper) |
---|
039 | |a201310191528|bhanhlt|c201310191528|dhanhlt|y200804011133|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aKZ6467|b.C48 2005 |
---|
082 | |a341.6 |
---|
090 | |a341.6|bCHA 2006 |
---|
245 | 04|aThe challenge of conflict :|binternational law responds /|cedited by Ustinia Dolgopol and Judith Gardam |
---|
260 | |aLeiden ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff Publishers,|cc2006 |
---|
300 | |axxii, 628 p. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0 |aInternational humanitarian law series ;|vv. 13 |
---|
650 | 0 |aHumanitarian law|vCongresses. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật nhân đạo |
---|
653 | |aXung đột quốc tế |
---|
700 | 1 |aGardam, Judith Gail |
---|
700 | 1 |aDolgopol, Ustinia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001853 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001853
|
Đọc giáo viên
|
341.6 CHA 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào