|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1351 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1711 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121136|bmaipt|c201311121136|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)221 |
---|
245 | 00|aTài sản thế chấp và đảm bảo nợ vay của ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTài sản thế chấp |
---|
653 | |aĐảm bảo vay nợ |
---|
653 | |aNgân hàng đầu tư |
---|
653 | |aNgân hàng vay nợ |
---|
653 | |aXử lý tài sản thế chấp |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 1/1999, tr . 27 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào