- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)323.2
Nhan đề: Chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)323.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Cừ,, TS |
Nhan đề
| Chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /Nguyễn Văn Cừ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2008 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chế độ tài sản của vợ chồng trong pháp luật Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Chế độ tài sản của vợ chồng theo luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Tài sản chung |
Từ khóa
| Tài sản riêng |
Từ khóa
| Chế độ tài sản |
Từ khóa
| Tài sản hợp nhất |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(18): DSVLHN 001448-50, DSVLHN 001452-3, DSVLHN 001455-67 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(157): MSVLHN 006171-99, MSVLHN 006201-4, MSVLHN 006206-85, MSVLHN 006287-330 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15590 |
---|
008 | 080425s2008 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020756|bhanhlt|c201311020756|dhanhlt|y200804251356|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)323.2 |
---|
090 | |a34(V)323.2|bNG - C 2008 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Cừ,|cTS |
---|
245 | 10|aChế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam /|cNguyễn Văn Cừ |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2008 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aKhái quát chế độ tài sản của vợ chồng trong pháp luật Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Chế độ tài sản của vợ chồng theo luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aTài sản chung |
---|
653 | |aTài sản riêng |
---|
653 | |aChế độ tài sản |
---|
653 | |aTài sản hợp nhất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(18): DSVLHN 001448-50, DSVLHN 001452-3, DSVLHN 001455-67 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(157): MSVLHN 006171-99, MSVLHN 006201-4, MSVLHN 006206-85, MSVLHN 006287-330 |
---|
890 | |a175|b126|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHN 006330
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
175
|
|
|
|
2
|
MSVLHN 006329
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
174
|
|
|
|
3
|
MSVLHN 006328
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
173
|
|
|
|
4
|
MSVLHN 006327
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
172
|
|
|
|
5
|
MSVLHN 006326
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
171
|
|
|
|
6
|
MSVLHN 006325
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
170
|
|
|
|
7
|
MSVLHN 006324
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
169
|
|
|
|
8
|
MSVLHN 006323
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
168
|
|
|
|
9
|
MSVLHN 006322
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
167
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 006321
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 NG - C 2008
|
Sách tham khảo
|
166
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|