|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1358 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1719 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051535|bmaipt|c201311051535|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)223 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Khánh Xuyên |
---|
245 | 10|aVề nghiệp vụ thu nợ tiền vay của ngân hàng /|cĐặng Khánh Xuyên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aKhế ước vay tiền |
---|
653 | |aPhiếu thu tiền |
---|
653 | |aSổ kế toán |
---|
653 | |aThu nợ |
---|
653 | |aTiền vay ngân hàng |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 2/1999, tr. 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào