- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)249.2
Nhan đề: Bình ổn giá quyền sử dụng đất đô thị ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)249.2 |
Nhan đề
| Bình ổn giá quyền sử dụng đất đô thị ở Việt Nam :khung giá đất năm 2008 /Chủ biên: Hoàng Việt, Hoàng Văn Cường ; Nguyễn Thường Lạng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Quyền sử dụng đất |
Từ khóa
| Giá đất |
Từ khóa
| Đất đô thị |
Từ khóa
| Bình ổn giá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Ngọc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lan Hương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thảo,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Khánh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Cường,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thường Lạng,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phương Thảo,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Xa,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hữu Liên,, TS |
Giá tiền
| 63000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(20): DSVLDD 005205-24 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(20): MSVLDD 010292-311 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13645 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15712 |
---|
008 | 080523s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231605|bhanhlt|c201311231605|dhanhlt|y200805231500|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)249.2 |
---|
090 | |a34(V)249.2|bBIN 2008 |
---|
245 | 00|aBình ổn giá quyền sử dụng đất đô thị ở Việt Nam :|bkhung giá đất năm 2008 /|cChủ biên: Hoàng Việt, Hoàng Văn Cường ; Nguyễn Thường Lạng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a575 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aGiá đất |
---|
653 | |aĐất đô thị |
---|
653 | |aBình ổn giá |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Ngọc,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Lan Hương,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Việt,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thảo,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quốc Khánh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Cường,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thường Lạng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNgô, Phương Thảo,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Xa,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Hữu Liên,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(20): DSVLDD 005205-24 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(20): MSVLDD 010292-311 |
---|
890 | |a40|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a63000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDD 010311
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
MSVLDD 010310
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
MSVLDD 010309
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
MSVLDD 010308
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
MSVLDD 010307
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLDD 010306
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLDD 010305
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLDD 010304
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLDD 010303
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLDD 010302
|
Mượn sinh viên
|
34(V)249.2 BIN 2008
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|