|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15727 |
---|
008 | 080526s2007 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310260905|bhanhlt|c201310260905|dhanhlt|y200805260903|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310 |
---|
090 | |a34(V)310|bQUY 2007 |
---|
245 | 00|aQuy định mới về trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh doanh bảo hiểm |
---|
653 | |aXe cơ giới |
---|
653 | |aBảo hiểm bắt buộc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(8): DSVLDS 001468-75 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001475
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001474
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001473
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001472
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001471
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001470
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001469
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 001468
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310 QUY 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào