|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1367 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1728 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121137|bmaipt|c201311121137|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(44/46)21 |
---|
100 | 0 |aThu Mỹ |
---|
245 | 10|aKhủng hoảng tài chính tiền tệ ở Đông Nam á: Những nguyên nhân từ mô hình phát triển /|cThu Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aĐông Nam á |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
653 | |aKhủng hoảng tài chính |
---|
653 | |aKhủng hoảng tiền tệ |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 1/1999, tr. 3 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào