- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)11
Nhan đề: Thể chế chính trị các nước Châu Âu :
Kí hiệu phân loại
| 34(N)11 |
Tác giả CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PGS. TS |
Nhan đề
| Thể chế chính trị các nước Châu Âu :sách tham khảo /Thái Vĩnh Thắng, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Chu Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 436 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Thể chế chính trị |
Từ khóa
| Hệ thống tư pháp |
Từ khóa
| Nghị viện |
Từ khóa
| Nguyên thủ quốc gia |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Châu Âu |
Từ khóa
| Hình thức nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chu Dương,, PGS. TS |
Giá tiền
| 49000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(20): DSVLHP 004456-75 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15757 |
---|
005 | 201911260857 |
---|
008 | 080527s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191126085647|bhientt|c201311051657|dhanhlt|y200805270827|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)11 |
---|
090 | |a34(N)11|bTH - TH 2008 |
---|
100 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aThể chế chính trị các nước Châu Âu :|bsách tham khảo /|cThái Vĩnh Thắng, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Chu Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a436 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aHệ thống tư pháp |
---|
653 | |aNghị viện |
---|
653 | |aNguyên thủ quốc gia |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aHình thức nhà nước |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chu Dương,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(20): DSVLHP 004456-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/thechechinhtricacnuocchauau/athechechinhtricacnuocchauauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b4|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a49000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 004475
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 004474
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 004473
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 004472
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 004471
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 004470
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 004469
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 004468
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 004467
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 004466
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|